Năng suất lao động của một quốc gia
trước hết phụ thuộc vào mức độ hiệu quả sử dụng lao động kết hợp với các yếu tố
sản xuất khác, như máy móc và công nghệ, và lượng máy móc và công nghệ mà một
người lao động của quốc gia đó được sử dụng.
Năng
suất lao động được tính như thế nào?
Năng suất lao
động thường được định nghĩa là số lượng sản phẩm (GDP) được tạo ra trên một đơn
vị người lao động làm việc (hoặc trên mỗi giờ lao động). Theo hướng dẫn về đo
lường năng suất của OECD (Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế), năng suất lao
động dựa trên giá trị gia tăng là thông số phổ biến nhất để tính toán năng suất
lao động. Để tính được năng suất lao động tổng, ILO sử dụng số liệu có thể so
sánh được trên bình diện quốc tế lấy từ Các chỉ số Phát triển Thế giới (World
Development Indicators) của Ngân hàng Thế giới (để tính GDP theo sức mua tương
đương (Purchasing Power Parity, hoặc PPP$)) và Mô hình Kinh tế lượng về Xu
hướng của ILO (để tính tổng số việc làm).
Cách
đo lường năng suất lao động đơn giản này có thể nói lên điều gì?
Năng suất lao
động dựa trên giá trị gia tăng là một chỉ số gián tiếp tốt thể hiện mức độ phát
triển của nền kinh tế của một quốc gia. Khi phân tích các thị trường lao động,
chỉ số này thường được ưa chuộng hơn chỉ số về GDP trên đầu người (GDP trên đầu
người được tính bằng tổng GDP chia cho tổng dân số, bao gồm cả trẻ em và người
hưởng lương hưu). Năng suất lao động là một thông số quan trọng làm cơ sở để
xác định mức lương. Báo cáo mới đây của ILO/ADB về Cộng đồng ASEAN 2015* cho
thấy những quốc gia có năng suất lao động cao thường có mức lương cao hơn.
Vậy,
năng suất lao động có cho chúng ta thấy mức độ chuyên cần của lực lượng lao
động của một quốc gia hay không?
Không. Không
thể đánh giá năng suất lao động thông qua trực quan như vậy. Năng suất lao động
của một quốc gia hầu như không thể phản ánh mức độ chuyên cần và khả năng của
người lao động của quốc gia đó. Năng suất lao động tổng cũng không cho thấy
được sự khác nhau về năng suất lao động giữa các ngành, nghề và đặc biệt là các
nhóm doanh nghiệp. Năng suất lao động của một quốc gia trước hết phụ thuộc vào
mức độ hiệu quả sử dụng lao động kết hợp với các yếu tố sản xuất khác, như máy
móc và công nghệ, và lượng máy móc và công nghệ mà một người lao động của quốc
gia đó được sử dụng. Bởi vậy nếu từ các thống kê về năng suất lao động mà kết
luận rằng người lao động ở Malaysia hoặc Singapore có thể tạo ra một sản phẩm
cụ thể nào đó nhanh hơn người lao động ở Việt Nam là không đúng.
Tại
sao lại có sự chênh lệch lớn về năng suất lao động của Việt Nam và một số quốc
gia ASEAN khác?
Ở một cấp độ
rộng hơn, năng suất lao động là một hàm số phản ánh cơ cấu kinh tế của một quốc
gia. Báo cáo của ILO/ADB gần đây cho thấy năng suất lao động trong ngành chế
tạo và các dịch vụ cao cấp cao hơn rất nhiều so với ngành nông nghiệp. Ở những
quốc gia như Cambodia, Lào và Việt Nam vẫn còn một bộ phận lớn lực lượng lao
động làm việc trong ngành nông nghiệp, vậy nên có thể có năng suất lao động
chung thấp hơn. Ngược lại, Singapore có thể có mức năng suất lao động cao hơn,
bởi vì nền kinh tế của nước này chủ yếu dựa vào ngành chế tạo và các dịch vụ
cao cấp như tài chính và bảo hiểm. Tương tự, những quốc gia có nhiều lao động
làm việc trong nền kinh tế phi chính thức (ở đó, người lao động thường không
được tiếp cận với những công nghệ mới nhất hoặc hiện đại nhất) có thể có năng
suất lao động chung thấp.
Làm
thế nào để tăng năng suất lao động?
Có hai con
đường để tăng năng suất lao động cho các quốc gia ASEAN. Một là tăng hiệu quả
của các ngành công nghiệp chính bằng cách áp dụng công nghệ mới, nâng cấp máy
móc và đầu tư vào đào tạo kỹ năng và đào tạo nghề. Tuy nhiên, năng suất lao
động có thể tăng nhiều nhất thông qua con đường thứ hai – chuyển dịch sang các
hoạt động có giá trị gia tăng lớn hơn. Bởi vậy, các quốc gia cần chuyển dịch từ
nông nghiệp và các ngành dịch vụ cấp thấp sang các ngành chế tạo và các ngành
dịch vụ cao cấp. Để làm được điều này, các chính phủ cần cung cấp cơ sở hạ tầng
có chất lượng, hệ thống giáo dục và phát triển kỹ năng tốt, và các doanh nghiệp
cần có khả năng đầu tư và nắm bắt cơ hội.
Cộng
đồng kinh tế ASEAN (AEC) sẽ tác động đến năng suất lao động của Việt Nam như
thế nào?
Theo báo cáo
gần đây của ILO/ADB, Cộng đồng kinh tế ASEAN tạo ra tiềm năng lớn để các nước
có thể chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ các ngành có năng suất lao động thấp sang
các ngành có năng suất lao động cao. Với lợi thế lực lượng lao động có trình độ
giáo dục và kỹ năng vững chắc về đọc viết và tính toán, Việt Nam có thể là một
trong những quốc gia được hưởng lợi nhiều từ quá trình này. Nếu Việt Nam tiếp
tục cải thiện chất lượng giáo dục và đào tạo, đặc biệt là ở cấp phổ thông trung
học và cải thiện chất lượng của các cơ sở đào tạo nghề, Việt Nam sẽ nắm bắt
được những cơ hội này. Ngoài ra, Việt Nam cũng nên đầu tư nhiều hơn vào cơ sở
hạ tầng nông thôn.
Tại
sao điều này lại quan trọng đối với Việt Nam?
Báo cáo gần đây
của ILO/ADB chỉ ra rằng tăng năng suất lao động đóng vai trò quan trọng đối với
việc tăng lương thực tế và cải thiện mức sống của người lao động về dài hạn.
Khi mức giá trị gia tăng bình quân trên mỗi người lao động tăng lên, doanh
nghiệp có thể có khả năng trả lương cao hơn trong khi vẫn duy trì khả năng cạnh
tranh. Bởi vậy, bằng cách tăng năng suất lao động, Việt Nam và các quốc gia
ASEAN khác có thể cạnh tranh ở các thị trường xuất khẩu dựa trên năng suất lao
động cao thay vì dựa vào mức lương thấp. Tuy nhiên, mối quan hệ giữa năng suất
lao động cao hơn và mức lương cao hơn không phải ngẫu nhiên mà có. Các quốc gia
cần xây dựng những thể chế xác định tiền lương vững chắc để đảm bảo rằng việc
tăng năng suất lao động có thể mang lại mức lương cao hơn cho người lao động.
Việt Nam gần đây đã có một bước tiến quan trọng theo hướng này với sự ra đời
của Hội đồng Tiền lương Quốc gia.
Phần trả lời được thực hiện bởi nhóm chuyên gia của ILO tại Châu Á - Thái Bình Dương: Malte Luebker, chuyên gia cao cấp về lương; Sukti Dasgupta, trưởng bộ phận nghiên cứu; Phu Huynh, chuyên gia kinh tế lao động; Sophy Fisher, cán bộ truyền thông cao cấp.
(Theo ILO Vietnam)